--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ốm nghén
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ốm nghén
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ốm nghén
Your browser does not support the audio element.
+
Have morning sickness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ốm nghén"
Những từ có chứa
"ốm nghén"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 655
Từ vừa tra
+
ốm nghén
:
Have morning sickness